học tập trong Tiếng Anh là gì?

học tập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ học tập sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • học tập

    to train; to study; to learn

    học tập chăm chỉ to study with assiduity

    có tiến bộ trong học tập to make progress in one's studies

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • học tập

    Train, drill; learn study

    Học tập chăm chỉ: To study with assiduity

    Follow in the steps of

    Học tập cha anh: To follow in the steps of one's elders

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • học tập

    to study, train, drill, learn