học phí trong Tiếng Anh là gì?

học phí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ học phí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • học phí

    school fees; tuition (fees)

    sinh viên đang biểu tình phản đối việc tăng học phí the students are demonstrating against higher fees

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • học phí

    * noun

    school fees

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • học phí

    tuition fees, school fees