học kỳ trong Tiếng Anh là gì?
học kỳ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ học kỳ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
học kỳ
term (of an academic year)
năm học hai học kỳ an academic year consisting of two terms
học kỳ 1 autumn term
Từ điển Việt Anh - VNE.
học kỳ
term (of an academic year), quarter, semester
Từ liên quan
- học
- học bạ
- học bộ
- học cụ
- học hè
- học kỳ
- học kỹ
- học sĩ
- học tư
- học tủ
- học vị
- học vụ
- học xá
- học ôn
- học đồ
- học bài
- học chế
- học cấp
- học giả
- học gạo
- học hàm
- học hải
- học hỏi
- học hội
- học khu
- học kim
- học kém
- học lại
- học lấy
- học lỏm
- học lực
- học mau
- học mót
- học nổi
- học phí
- học rút
- học thi
- học trò
- học tập
- học vấn
- học vần
- học vẹt
- học đòi
- học bổng
- học giỏi
- học giới
- học hiệu
- học hành
- học hạnh
- học khoa