học hỏi trong Tiếng Anh là gì?

học hỏi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ học hỏi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • học hỏi

    to investigate; to inquire; to learn

    có tinh thần học hỏi to have an inquiring mind

    phải kiên trì học hỏi thì mới đạt được những đỉnh cao của khoa học one must patiently investigate if one is to reach peaks of science

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • học hỏi

    Investigate, inquire, learn

    Có tinh thần học hỏi: To have an inquiring mind

    Phải kiên trì học hỏi thì mới đạt được những đỉnh cao của khoa học: One must patiently investigate if one is to reach peaks of science

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • học hỏi

    to learn, study (on one’s own), research, investigate, educate oneself