học hỏi trong Tiếng Anh là gì?
học hỏi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ học hỏi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
học hỏi
to investigate; to inquire; to learn
có tinh thần học hỏi to have an inquiring mind
phải kiên trì học hỏi thì mới đạt được những đỉnh cao của khoa học one must patiently investigate if one is to reach peaks of science
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
học hỏi
Investigate, inquire, learn
Có tinh thần học hỏi: To have an inquiring mind
Phải kiên trì học hỏi thì mới đạt được những đỉnh cao của khoa học: One must patiently investigate if one is to reach peaks of science
Từ điển Việt Anh - VNE.
học hỏi
to learn, study (on one’s own), research, investigate, educate oneself
Từ liên quan
- học
- học bạ
- học bộ
- học cụ
- học hè
- học kỳ
- học kỹ
- học sĩ
- học tư
- học tủ
- học vị
- học vụ
- học xá
- học ôn
- học đồ
- học bài
- học chế
- học cấp
- học giả
- học gạo
- học hàm
- học hải
- học hỏi
- học hội
- học khu
- học kim
- học kém
- học lại
- học lấy
- học lỏm
- học lực
- học mau
- học mót
- học nổi
- học phí
- học rút
- học thi
- học trò
- học tập
- học vấn
- học vần
- học vẹt
- học đòi
- học bổng
- học giỏi
- học giới
- học hiệu
- học hành
- học hạnh
- học khoa