học giả trong Tiếng Anh là gì?
học giả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ học giả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
học giả
scholar; pandit; pundit; polymath; polyhistor
tuy nhiên, các học giả hầu như nhất trí với nhau rằng quyển sách này là công trình của nhiều tác giả however, scholars agree almost unanimously that this book is the work of many authors
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
học giả
* noun
scholar; learned man; litery man
anh ta là một học giả uyên thâm: He is no mean scholar
Từ điển Việt Anh - VNE.
học giả
scholar, learned man, literary man
Từ liên quan
- học
- học bạ
- học bộ
- học cụ
- học hè
- học kỳ
- học kỹ
- học sĩ
- học tư
- học tủ
- học vị
- học vụ
- học xá
- học ôn
- học đồ
- học bài
- học chế
- học cấp
- học giả
- học gạo
- học hàm
- học hải
- học hỏi
- học hội
- học khu
- học kim
- học kém
- học lại
- học lấy
- học lỏm
- học lực
- học mau
- học mót
- học nổi
- học phí
- học rút
- học thi
- học trò
- học tập
- học vấn
- học vần
- học vẹt
- học đòi
- học bổng
- học giỏi
- học giới
- học hiệu
- học hành
- học hạnh
- học khoa