học giả trong Tiếng Anh là gì?

học giả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ học giả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • học giả

    scholar; pandit; pundit; polymath; polyhistor

    tuy nhiên, các học giả hầu như nhất trí với nhau rằng quyển sách này là công trình của nhiều tác giả however, scholars agree almost unanimously that this book is the work of many authors

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • học giả

    * noun

    scholar; learned man; litery man

    anh ta là một học giả uyên thâm: He is no mean scholar

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • học giả

    scholar, learned man, literary man