học đòi trong Tiếng Anh là gì?
học đòi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ học đòi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
học đòi
to ape
học đòi những thói xa hoa to ape others' expensive tastes
to dabble
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
học đòi
Ape, take a leaf out of the book of
Học đòi những thói xa hoa: To ape other's expensive tastes
Từ liên quan
- học
- học bạ
- học bộ
- học cụ
- học hè
- học kỳ
- học kỹ
- học sĩ
- học tư
- học tủ
- học vị
- học vụ
- học xá
- học ôn
- học đồ
- học bài
- học chế
- học cấp
- học giả
- học gạo
- học hàm
- học hải
- học hỏi
- học hội
- học khu
- học kim
- học kém
- học lại
- học lấy
- học lỏm
- học lực
- học mau
- học mót
- học nổi
- học phí
- học rút
- học thi
- học trò
- học tập
- học vấn
- học vần
- học vẹt
- học đòi
- học bổng
- học giỏi
- học giới
- học hiệu
- học hành
- học hạnh
- học khoa