học trò trong Tiếng Anh là gì?

học trò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ học trò sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • học trò

    pupil; schoolboy; schoolgirl

    tất cả tùy theo quý vị cư xử với học trò như thế nào it all depends on how you treat the pupils

    tuổi học trò school age

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • học trò

    * noun

    pupil; school boy; school girl

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • học trò

    student, pupil