học trò trong Tiếng Anh là gì?
học trò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ học trò sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
học trò
pupil; schoolboy; schoolgirl
tất cả tùy theo quý vị cư xử với học trò như thế nào it all depends on how you treat the pupils
tuổi học trò school age
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
học trò
* noun
pupil; school boy; school girl
Từ điển Việt Anh - VNE.
học trò
student, pupil
Từ liên quan
- học
- học bạ
- học bộ
- học cụ
- học hè
- học kỳ
- học kỹ
- học sĩ
- học tư
- học tủ
- học vị
- học vụ
- học xá
- học ôn
- học đồ
- học bài
- học chế
- học cấp
- học giả
- học gạo
- học hàm
- học hải
- học hỏi
- học hội
- học khu
- học kim
- học kém
- học lại
- học lấy
- học lỏm
- học lực
- học mau
- học mót
- học nổi
- học phí
- học rút
- học thi
- học trò
- học tập
- học vấn
- học vần
- học vẹt
- học đòi
- học bổng
- học giỏi
- học giới
- học hiệu
- học hành
- học hạnh
- học khoa