học vấn trong Tiếng Anh là gì?

học vấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ học vấn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • học vấn

    knowledge; learning

    học vấn hạn hẹp superficial learning/knowledge

    người có học vấn uyên bác very learned man; man of great learning

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • học vấn

    Knowledge (gained from study), culture

    Người có học vấn rộng: A person of wide culture

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • học vấn

    education, instruction, learning