học hành trong Tiếng Anh là gì?

học hành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ học hành sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • học hành

    (nói chung) to learn; to study

    chăm chỉ học hành to be given to diligent study; to be studious

    chuyện học hành của cháu thế nào rồi? how are your studies going?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • học hành

    Learn, study (nói khái quát)

    Chăm chỉ học hành: To study with assiduity

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • học hành

    to study, practice; study, practice, education