du thủ du thực trong Tiếng Anh là gì?

du thủ du thực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ du thủ du thực sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • du thủ du thực

    lead a truant life, idle; parasite, sponger, drone

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • du thủ du thực

    Lead a truant life, idle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • du thủ du thực

    lead a truant life, idle