du nhập trong Tiếng Anh là gì?
du nhập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ du nhập sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
du nhập
(ít dùng) import (cultural habits...), enter, be introduced into
những thuật ngữ khoa học mới được du nhập newly imported scientific tecthnicalities
adopt, borrow
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
du nhập
(ít dùng) Import (cultural habits...)
Những thuật ngữ khoa học mới được du nhập: Newly imported scientific tecthnicalities
Từ điển Việt Anh - VNE.
du nhập
to enter, be introduced to, import
Từ liên quan
- du
- du cư
- du hí
- du hý
- du ký
- du mị
- du tử
- du côn
- du dân
- du học
- du hồn
- du lãm
- du mục
- du sơn
- du xom
- du đạo
- du canh
- du hành
- du kích
- du lịch
- du nhập
- du tiên
- du xuân
- du xích
- du đãng
- du dương
- du hướng
- du khách
- du ngoạn
- du xuyên
- du thuyết
- du thuyền
- du học sinh
- du côn du kề
- du kích quân
- du lịch biển
- du canh du cư
- du kích chiến
- du lịch ba lô
- du hành vũ trụ
- du khách ba lô
- du sơn du thủy
- du thủ du thực
- du thử du thực
- du lịch nội địa
- du lịch văn hóa
- du côn đánh thuê
- du khách nội địa
- du lịch giải trí
- du lịch nghỉ mát