du khách trong Tiếng Anh là gì?

du khách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ du khách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • du khách

    excursionist; tourist; traveller; sightseer

    du khách ngày càng đông thêm/it đi there are more and more/fewer and fewer tourists

    một vài du khách hòa lẫn vào đám người biểu tình a few tourists mingled with the crowd of demonstrators

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • du khách

    * noun

    tourist; traveller

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • du khách

    tourist, traveler