du đãng trong Tiếng Anh là gì?

du đãng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ du đãng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • du đãng

    * dtừ

    vagrant

    * dtừ

    idle, loaf, mooch; be a vagabond

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • du đãng

    * noun

    vagrant

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • du đãng

    criminal, gangster, vagrant