du kích trong Tiếng Anh là gì?
du kích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ du kích sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
du kích
guerilla; guerrilla
chiến thuật du kích guerilla tactics
du kích việt minh đánh nhau với quân pháp tám năm liền, cuối cùng hạ gục quân pháp trong trận điện biên phủ năm 1954 for eight consecutive years vietminh guerrillas fought french troops, finally defeating them in the battle of dien bien phu in 1954
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
du kích
* noun
Guerilla
đội du kích: A guerillas' unit
du kích quân: Guerilla man
Từ điển Việt Anh - VNE.
du kích
guerilla solider, fighter
Từ liên quan
- du
- du cư
- du hí
- du hý
- du ký
- du mị
- du tử
- du côn
- du dân
- du học
- du hồn
- du lãm
- du mục
- du sơn
- du xom
- du đạo
- du canh
- du hành
- du kích
- du lịch
- du nhập
- du tiên
- du xuân
- du xích
- du đãng
- du dương
- du hướng
- du khách
- du ngoạn
- du xuyên
- du thuyết
- du thuyền
- du học sinh
- du côn du kề
- du kích quân
- du lịch biển
- du canh du cư
- du kích chiến
- du lịch ba lô
- du hành vũ trụ
- du khách ba lô
- du sơn du thủy
- du thủ du thực
- du thử du thực
- du lịch nội địa
- du lịch văn hóa
- du côn đánh thuê
- du khách nội địa
- du lịch giải trí
- du lịch nghỉ mát