du hành vũ trụ trong Tiếng Anh là gì?

du hành vũ trụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ du hành vũ trụ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • du hành vũ trụ

    to travel through space; to explore outer space

    chuyến du hành vũ trụ space flight

    sự du hành vũ trụ space exploration; space travel

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • du hành vũ trụ

    to travel through space, explore outer