du cư trong Tiếng Anh là gì?

du cư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ du cư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • du cư

    be a nomad, live a nomadic life; nomadic

    sống du cư living as a nomad

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • du cư

    Be a nomad, live a nomadic life

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • du cư

    be a nomad, live a nomadic life