du dương trong Tiếng Anh là gì?
du dương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ du dương sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
du dương
* ttừ
melodious, tuneful; harmonious; sweet; lilting
* dtừ
lilt
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
du dương
* adj
Melodious; harmonious; sweet
Từ điển Việt Anh - VNE.
du dương
melodious, harmonious, sweet
Từ liên quan
- du
- du cư
- du hí
- du hý
- du ký
- du mị
- du tử
- du côn
- du dân
- du học
- du hồn
- du lãm
- du mục
- du sơn
- du xom
- du đạo
- du canh
- du hành
- du kích
- du lịch
- du nhập
- du tiên
- du xuân
- du xích
- du đãng
- du dương
- du hướng
- du khách
- du ngoạn
- du xuyên
- du thuyết
- du thuyền
- du học sinh
- du côn du kề
- du kích quân
- du lịch biển
- du canh du cư
- du kích chiến
- du lịch ba lô
- du hành vũ trụ
- du khách ba lô
- du sơn du thủy
- du thủ du thực
- du thử du thực
- du lịch nội địa
- du lịch văn hóa
- du côn đánh thuê
- du khách nội địa
- du lịch giải trí
- du lịch nghỉ mát