du lãm trong Tiếng Anh là gì?

du lãm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ du lãm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • du lãm

    to do sightseeing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • du lãm

    (cũ) Go sightsseeing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • du lãm

    to go sightseeing