chân trong Tiếng Anh là gì?

chân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chân

    cách viết khác chưn be a member (of) )(có chân trong...)

    * dtừ

    foot, leg; paw; (đồ đạc) leg

    bước chân vào nhà to set foot in the house

    con bò bị què một chân a cow with a lame leg

    position as a member

    có chân trong hội đồng nhân dân to have a position as a member of a people's council

    làm chân phụ việc to have a position as an assistant, to be an assistant

    * khẩu ngữ

    quarter (of an animal for use or for food)

    được chia một chân trâu và hai sào ruộng to be distributed a quarter of a buffalo and 2 sao of land

    ăn dụng một chân lợn to buy a quarter of a pig shared (with three others) for food

    base; crown

    chân đèn a lamp's base

    chân răng a tooth's crown

    plot

    chân ruộng trũng a plot of low land

    chân đất bạc màu a plot of impoverished land

    truth

    cái chân và cái ngụy truth and falsity

    chân cứng đá mềm (nói về sức lực) strong and tough, overcome difficulties

    * ttừ

    genuine, authentic

    phân biệt chân với giả to make a difference between the genuine and the false

    cái chân, cái thiện, cái mỹ the genuine, the good, the beautiful

    be right, true, sincere

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chân

    * noun

    Foot, leg

    bước chân vào nhà: to set foot in the house

    con bò bị què một chân: a cow with a lame leg

    chân giừơng: the legs of a bed, the feet of a beg

    chân núi: the foot of a mountain

    kiềng ba chân: a three-legged support, a tripod

    Position as a member

    làm chân phụ việc: to have a position as an assistant, to be an assistant

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chân

    (1) foot, leg; member; (2) true, sincere, real, honest