chân chỉ trong Tiếng Anh là gì?

chân chỉ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chân chỉ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chân chỉ

    * ttừ

    simple-minded and truthful; honest, honestminded, upright

    con người làm ăn chân chỉ a simple-minded and truthful person in his work and behaviour

    chân chỉ hạt bột very simple-minded and truthful

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chân chỉ

    * adj

    Simple-minded and truthful

    con người làm ăn chân chỉ: a simple-minded and truthful person in his work and behaviour

    chân chỉ hạt bột: very simple-minded and truthful