chân quỳ trong Tiếng Anh là gì?

chân quỳ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chân quỳ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chân quỳ

    curved leg, console; cantilever

    lư hương chân quỳ a curved-legged incense burner

    bàn chân quỳ a console-table

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chân quỳ

    Curved leg, console

    lư hương chân quỳ: a curved-legged incense burner

    bàn chân quỳ: a console-table