chân đất trong Tiếng Anh là gì?

chân đất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chân đất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chân đất

    barefooted; barefoot

    đi chân đất to walk barefoot

    đội bóng đi chân đất barefoot football team

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chân đất

    Barefoot

    đi chân đất: to go barefoot

    đội bóng đi chân đất: a barefoot football team