chân mây trong Tiếng Anh là gì?
chân mây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chân mây sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chân mây
(văn chương) line of horizon, horizon; far-away place
chân mây cuối trời to the end of the earth
cho đành lòng kẻ chân mây cuối trời (truyện kiều) i, at the world's ends, may know some peace of mind
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chân mây
(văn chương) Line of horizon, horizon
Chân mây cuối trời
[To] the end of the Earth
Từ điển Việt Anh - VNE.
chân mây
line of horizon, horizon
Từ liên quan
- chân
- chân ý
- chân bì
- chân bò
- chân ga
- chân gỗ
- chân lá
- chân lý
- chân tu
- chân tơ
- chân đê
- chân bàn
- chân bám
- chân chó
- chân chỉ
- chân chữ
- chân cầu
- chân cột
- chân ghế
- chân giò
- chân giả
- chân hãm
- chân mây
- chân như
- chân què
- chân quê
- chân quỳ
- chân rết
- chân sau
- chân sào
- chân tay
- chân tài
- chân tâm
- chân tóc
- chân vòm
- chân vạc
- chân vịt
- chân xác
- chân đèn
- chân đạo
- chân đất
- chân đồi
- chân cheo
- chân chim
- chân châu
- chân chèo
- chân chạy
- chân chấu
- chân cống
- chân dung