chân mây trong Tiếng Anh là gì?

chân mây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chân mây sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chân mây

    (văn chương) line of horizon, horizon; far-away place

    chân mây cuối trời to the end of the earth

    cho đành lòng kẻ chân mây cuối trời (truyện kiều) i, at the world's ends, may know some peace of mind

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chân mây

    (văn chương) Line of horizon, horizon

    Chân mây cuối trời

    [To] the end of the Earth

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chân mây

    line of horizon, horizon