chân tay trong Tiếng Anh là gì?

chân tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chân tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chân tay

    arms and legs; limbs; manual

    lao động chân tay manual labour

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chân tay

    Limbs

    như tay chân

    lao động chân tay: manual labour, manual work

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chân tay

    hands and feet