chân vạc trong Tiếng Anh là gì?

chân vạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chân vạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chân vạc

    tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-like; range boiler urn

    đóng quân thành thế chân vạc to dispose troops in a tripodal position

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chân vạc

    Tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-like

    đóng quân thành thế chân vạc: to dispose troops in a tripodal position

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chân vạc

    tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-like