chân vạc trong Tiếng Anh là gì?
chân vạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chân vạc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chân vạc
tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-like; range boiler urn
đóng quân thành thế chân vạc to dispose troops in a tripodal position
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chân vạc
Tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-like
đóng quân thành thế chân vạc: to dispose troops in a tripodal position
Từ điển Việt Anh - VNE.
chân vạc
tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-like
Từ liên quan
- chân
- chân ý
- chân bì
- chân bò
- chân ga
- chân gỗ
- chân lá
- chân lý
- chân tu
- chân tơ
- chân đê
- chân bàn
- chân bám
- chân chó
- chân chỉ
- chân chữ
- chân cầu
- chân cột
- chân ghế
- chân giò
- chân giả
- chân hãm
- chân mây
- chân như
- chân què
- chân quê
- chân quỳ
- chân rết
- chân sau
- chân sào
- chân tay
- chân tài
- chân tâm
- chân tóc
- chân vòm
- chân vạc
- chân vịt
- chân xác
- chân đèn
- chân đạo
- chân đất
- chân đồi
- chân cheo
- chân chim
- chân châu
- chân chèo
- chân chạy
- chân chấu
- chân cống
- chân dung