chân giò trong Tiếng Anh là gì?

chân giò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chân giò sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chân giò

    (pig's) trotters; leg of pork, pig's feet, pig's trotters

    ông mất chân giò bà thò chai rượu you scratch my back and i'll scratch yours; you do a favour for me, i'll do one for you, one good turn deserves another; you help roll my logs and i'll help roll yours

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chân giò

    (Pig's) trotters

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chân giò

    (pig’s) trotters