chân dung trong Tiếng Anh là gì?

chân dung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chân dung sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chân dung

    portrait

    chân dung bán thân half-length portrait

    chân dung trọn vẹn full-length portrait

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chân dung

    * noun

    Portrait

    vẽ chân dung: to paint a portrait

    tranh chân dung: a portrait

    tượng chân dung nửa người: a bust