chân lý trong Tiếng Anh là gì?
chân lý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chân lý sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chân lý
universal truth
tìm ra chân lý to find the truth
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chân lý
* noun
Truth
tìm ra chân lý: to find the truth
Từ điển Việt Anh - VNE.
chân lý
truth
Từ liên quan
- chân
- chân ý
- chân bì
- chân bò
- chân ga
- chân gỗ
- chân lá
- chân lý
- chân tu
- chân tơ
- chân đê
- chân bàn
- chân bám
- chân chó
- chân chỉ
- chân chữ
- chân cầu
- chân cột
- chân ghế
- chân giò
- chân giả
- chân hãm
- chân mây
- chân như
- chân què
- chân quê
- chân quỳ
- chân rết
- chân sau
- chân sào
- chân tay
- chân tài
- chân tâm
- chân tóc
- chân vòm
- chân vạc
- chân vịt
- chân xác
- chân đèn
- chân đạo
- chân đất
- chân đồi
- chân cheo
- chân chim
- chân châu
- chân chèo
- chân chạy
- chân chấu
- chân cống
- chân dung