cấm vận trong Tiếng Anh là gì?
cấm vận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấm vận sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cấm vận
xem lệnh cấm vận, chính sách cấm vận
cấm vận thương mại trade embargo&
cấm vận vũ khi arms embargo
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cấm vận
Put an embargo on
chính sách cấm vận của chủ nghĩa đế quốc Mỹ: The US imperialist embargo
Từ liên quan
- cấm
- cấm cố
- cấm kỵ
- cấm vệ
- cấm chỉ
- cấm chợ
- cấm cản
- cấm cẳn
- cấm cửa
- cấm dục
- cấm thử
- cấm túc
- cấm vào
- cấm vận
- cấm đạo
- cấm địa
- cấm binh
- cấm cung
- cấm khẩu
- cấm lệnh
- cấm lịnh
- cấm rượu
- cấm tiệt
- cấm trại
- cấm đoán
- cấm phòng
- cấm thành
- cấm đường
- cấm đỗ xe
- cấm bắt cá
- cấm cư trú
- cấm xả rác
- cấm đậu xe
- cấm bóp còi
- cấm qua mặt
- cấm đá banh
- cấm chụp ảnh
- cấm dán giấy
- cấm khạc nhổ
- cấm lưu hành
- cấm đánh bạc
- cấm hoạt động
- cấm hút thuốc
- cấm rượu mạnh
- cấm đi lên cỏ
- cấm hút thuốc!
- cấm rẽ bên phải
- cấm rẽ bên trái
- cấm rẽ trái/phải
- cấm xe cộ đi lại


