cấm vận trong Tiếng Anh là gì?

cấm vận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấm vận sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấm vận

    xem lệnh cấm vận, chính sách cấm vận

    cấm vận thương mại trade embargo&

    cấm vận vũ khi arms embargo

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cấm vận

    Put an embargo on

    chính sách cấm vận của chủ nghĩa đế quốc Mỹ: The US imperialist embargo