cấm cư trú trong Tiếng Anh là gì?

cấm cư trú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấm cư trú sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấm cư trú

    to ban from living in certain areas

    lệnh cấm cư trú banning order

    cấm bị cáo cư trú tại thành phố hồ chí minh sau khi ra tù the accused will be banned from living in ho chi minh city after his release from prison