cấm cung trong Tiếng Anh là gì?

cấm cung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấm cung sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấm cung

    (bị cấm cung) to be confined to the house (used of a highborn girl in a feudal society); * nghĩa bóng to refuse to see visitors, to cloister oneself, to seclude oneself

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cấm cung

    * verb

    To confine to the house (a highborn girl in a feudal society)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cấm cung

    to confine to the house (a highborn girl in a feudal society)