cấm cửa trong Tiếng Anh là gì?
cấm cửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấm cửa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cấm cửa
to deny/refuse somebody admittance; to deny/refuse somebody entrance; to lock out
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cấm cửa
To forbid (someone) to darken one's door
vì nó bậy bạ, cho nên anh ta đã cấm cửa nó: because of the fellow's bad behaviour, he forbad him to darken his door again
Từ điển Việt Anh - VNE.
cấm cửa
to forbid (someone) to darken one’s door
Từ liên quan
- cấm
- cấm cố
- cấm kỵ
- cấm vệ
- cấm chỉ
- cấm chợ
- cấm cản
- cấm cẳn
- cấm cửa
- cấm dục
- cấm thử
- cấm túc
- cấm vào
- cấm vận
- cấm đạo
- cấm địa
- cấm binh
- cấm cung
- cấm khẩu
- cấm lệnh
- cấm lịnh
- cấm rượu
- cấm tiệt
- cấm trại
- cấm đoán
- cấm phòng
- cấm thành
- cấm đường
- cấm đỗ xe
- cấm bắt cá
- cấm cư trú
- cấm xả rác
- cấm đậu xe
- cấm bóp còi
- cấm qua mặt
- cấm đá banh
- cấm chụp ảnh
- cấm dán giấy
- cấm khạc nhổ
- cấm lưu hành
- cấm đánh bạc
- cấm hoạt động
- cấm hút thuốc
- cấm rượu mạnh
- cấm đi lên cỏ
- cấm hút thuốc!
- cấm rẽ bên phải
- cấm rẽ bên trái
- cấm rẽ trái/phải
- cấm xe cộ đi lại


