cấm cửa trong Tiếng Anh là gì?

cấm cửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấm cửa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấm cửa

    to deny/refuse somebody admittance; to deny/refuse somebody entrance; to lock out

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cấm cửa

    To forbid (someone) to darken one's door

    vì nó bậy bạ, cho nên anh ta đã cấm cửa nó: because of the fellow's bad behaviour, he forbad him to darken his door again

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cấm cửa

    to forbid (someone) to darken one’s door