cấm trại trong Tiếng Anh là gì?
cấm trại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấm trại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cấm trại
(sự cấm trại) confinement to barracks
bị cấm trại to be confined to barracks
Từ liên quan
- cấm
- cấm cố
- cấm kỵ
- cấm vệ
- cấm chỉ
- cấm chợ
- cấm cản
- cấm cẳn
- cấm cửa
- cấm dục
- cấm thử
- cấm túc
- cấm vào
- cấm vận
- cấm đạo
- cấm địa
- cấm binh
- cấm cung
- cấm khẩu
- cấm lệnh
- cấm lịnh
- cấm rượu
- cấm tiệt
- cấm trại
- cấm đoán
- cấm phòng
- cấm thành
- cấm đường
- cấm đỗ xe
- cấm bắt cá
- cấm cư trú
- cấm xả rác
- cấm đậu xe
- cấm bóp còi
- cấm qua mặt
- cấm đá banh
- cấm chụp ảnh
- cấm dán giấy
- cấm khạc nhổ
- cấm lưu hành
- cấm đánh bạc
- cấm hoạt động
- cấm hút thuốc
- cấm rượu mạnh
- cấm đi lên cỏ
- cấm hút thuốc!
- cấm rẽ bên phải
- cấm rẽ bên trái
- cấm rẽ trái/phải
- cấm xe cộ đi lại


