cấm thành trong Tiếng Anh là gì?
cấm thành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấm thành sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cấm thành
forbidden city
cấm thành vốn không cho dân chúng vào (nên mới có tên gọi như thế), nhưng sau này đã được mở cửa làm một khu bảo tàng rộng lớn, rồi lại bị đóng cửa sau các vụ biểu tình của sinh viên ở quảng trường thiên an môn năm 1989 formerly closed to the public (hence its name), the forbidden city was opened as a vast museum area but reclosed after student demonstrations in tiananmen square in 1989
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cấm thành
* noun
Forbidden citadel
"Cấm thành bỗng chốc xôn xao chiến trường " the forbidden citadel was all of a sudden seized by the flurry of fighting
Từ điển Việt Anh - VNE.
cấm thành
forbidden citadel
Từ liên quan
- cấm
- cấm cố
- cấm kỵ
- cấm vệ
- cấm chỉ
- cấm chợ
- cấm cản
- cấm cẳn
- cấm cửa
- cấm dục
- cấm thử
- cấm túc
- cấm vào
- cấm vận
- cấm đạo
- cấm địa
- cấm binh
- cấm cung
- cấm khẩu
- cấm lệnh
- cấm lịnh
- cấm rượu
- cấm tiệt
- cấm trại
- cấm đoán
- cấm phòng
- cấm thành
- cấm đường
- cấm đỗ xe
- cấm bắt cá
- cấm cư trú
- cấm xả rác
- cấm đậu xe
- cấm bóp còi
- cấm qua mặt
- cấm đá banh
- cấm chụp ảnh
- cấm dán giấy
- cấm khạc nhổ
- cấm lưu hành
- cấm đánh bạc
- cấm hoạt động
- cấm hút thuốc
- cấm rượu mạnh
- cấm đi lên cỏ
- cấm hút thuốc!
- cấm rẽ bên phải
- cấm rẽ bên trái
- cấm rẽ trái/phải
- cấm xe cộ đi lại


