cấm đoán trong Tiếng Anh là gì?

cấm đoán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấm đoán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấm đoán

    to forbid; to prohibit; to ban; to interdict

    cấm đoán cuộc hôn nhân của con gái một cách trái phép to forbid one's daughter's marriage in an unlawful way

    điều cấm đoán don'ts; interdiction

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cấm đoán

    * verb

    To forbid arbitrarily, to prevent arbitrarily

    cấm đoán cuộc hôn nhân của con gái một cách trái phép: to prevent arbitrarily one's daughter's marriage in an unlawful way

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cấm đoán

    to forbid, prohibit, interdict, outlaw; prohibition