cấm đoán trong Tiếng Anh là gì?
cấm đoán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấm đoán sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cấm đoán
to forbid; to prohibit; to ban; to interdict
cấm đoán cuộc hôn nhân của con gái một cách trái phép to forbid one's daughter's marriage in an unlawful way
điều cấm đoán don'ts; interdiction
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cấm đoán
* verb
To forbid arbitrarily, to prevent arbitrarily
cấm đoán cuộc hôn nhân của con gái một cách trái phép: to prevent arbitrarily one's daughter's marriage in an unlawful way
Từ điển Việt Anh - VNE.
cấm đoán
to forbid, prohibit, interdict, outlaw; prohibition
Từ liên quan
- cấm
- cấm cố
- cấm kỵ
- cấm vệ
- cấm chỉ
- cấm chợ
- cấm cản
- cấm cẳn
- cấm cửa
- cấm dục
- cấm thử
- cấm túc
- cấm vào
- cấm vận
- cấm đạo
- cấm địa
- cấm binh
- cấm cung
- cấm khẩu
- cấm lệnh
- cấm lịnh
- cấm rượu
- cấm tiệt
- cấm trại
- cấm đoán
- cấm phòng
- cấm thành
- cấm đường
- cấm đỗ xe
- cấm bắt cá
- cấm cư trú
- cấm xả rác
- cấm đậu xe
- cấm bóp còi
- cấm qua mặt
- cấm đá banh
- cấm chụp ảnh
- cấm dán giấy
- cấm khạc nhổ
- cấm lưu hành
- cấm đánh bạc
- cấm hoạt động
- cấm hút thuốc
- cấm rượu mạnh
- cấm đi lên cỏ
- cấm hút thuốc!
- cấm rẽ bên phải
- cấm rẽ bên trái
- cấm rẽ trái/phải
- cấm xe cộ đi lại


