cấm địa trong Tiếng Anh là gì?

cấm địa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấm địa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấm địa

    restricted area/zone; no-go area; forbidden ground; preserve

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cấm địa

    * noun

    Out of bounds area

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cấm địa

    forbidden zone, out of bounds area