cấm cố trong Tiếng Anh là gì?
cấm cố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấm cố sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cấm cố
(hình phạt cấm cố) reclusion; solitary confinement
bị kết án mười năm cấm cố he was sentenced to ten years' solitary confinement
bị cấm cố to be placed in solitary confinement
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cấm cố
* verb
To confine to a solitary cell
bị kết án mười năm cấm cố: he was sentenced to ten years' solitary confinement
Từ điển Việt Anh - VNE.
cấm cố
to detail, hold
Từ liên quan
- cấm
- cấm cố
- cấm kỵ
- cấm vệ
- cấm chỉ
- cấm chợ
- cấm cản
- cấm cẳn
- cấm cửa
- cấm dục
- cấm thử
- cấm túc
- cấm vào
- cấm vận
- cấm đạo
- cấm địa
- cấm binh
- cấm cung
- cấm khẩu
- cấm lệnh
- cấm lịnh
- cấm rượu
- cấm tiệt
- cấm trại
- cấm đoán
- cấm phòng
- cấm thành
- cấm đường
- cấm đỗ xe
- cấm bắt cá
- cấm cư trú
- cấm xả rác
- cấm đậu xe
- cấm bóp còi
- cấm qua mặt
- cấm đá banh
- cấm chụp ảnh
- cấm dán giấy
- cấm khạc nhổ
- cấm lưu hành
- cấm đánh bạc
- cấm hoạt động
- cấm hút thuốc
- cấm rượu mạnh
- cấm đi lên cỏ
- cấm hút thuốc!
- cấm rẽ bên phải
- cấm rẽ bên trái
- cấm rẽ trái/phải
- cấm xe cộ đi lại


