căn trong Tiếng Anh là gì?

căn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ căn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • căn

    house

    căn này có ba phòng this is a three-room house

    compartment

    nhà ba căn a three-compartment house

    (toán học) root

    căn bậc hai/ba square/cube root

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • căn

    * noun

    House

    một căn nhà có ba phòng: a three-room house

    Compartment

    nhà ba căn: a three-compartment house

    Root, radical; radical sign

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • căn

    (1) apartment, flat; (2) [CL for houses, apartments, rooms]; (3) cause, origin, root