căn bản trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
căn bản
basic; elementary; essential; fundamental; ultimate; underlying
nắm được mặt căn bản thì nắm được thực chất của vấn đề to grasp the basic aspect of a problem is to grasp its essence
tăng năng suất lao động là vấn đề căn bản nhất để xây dựng chủ nghĩa xã hội to raise labour productivity is the most basic question in socialist construction
rudiments; elements; basics; fundamentals; essentials
chương i : căn bản về y học lâm sàng chapter 1 : basics/fundamentals of clinical medicine
học căn bản về quản trị kinh doanh to learn the essentials of business administration
basically; essentially; in the main
căn bản hoàn thành kế hoạch the plan was in the main fulfilled
thi đua xã hội chủ nghĩa căn bản khác với cạnh tranh socialist emulation is essentially different from competition
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
căn bản
* noun
Basis
* adj
Basic, essential
* adv
Basically, essentially, in the main
Từ điển Việt Anh - VNE.
căn bản
basis, base, root, background, groundwork, principle, foundation; basic, fundamental
- căn
- căn cơ
- căn cớ
- căn cứ
- căn do
- căn hộ
- căn số
- căn bản
- căn dặn
- căn ngữ
- căn nhà
- căn phố
- căn tin
- căn vặn
- căn bệnh
- căn cước
- căn thức
- căn tính
- căn buồng
- căn duyên
- căn nhà ở
- căn phòng
- căn bậc ba
- căn cứ vào
- căn cứ địa
- căn nguyên
- căn cứ theo
- căn cứ trên
- căn nhà nhỏ
- căn cứ phóng
- căn cứ kỹ nghệ
- căn cứ quân sự
- căn cứ tên lửa
- căn số bậc hai
- căn cứ hải quân
- căn hộ khép kín
- căn nhà tồi tàn
- căn nhà hai tầng
- căn tố từ nguyên
- căn buồng tồi tàn
- căn bản khác nhau
- căn cứ huấn luyện
- căn cứ không quân
- căn cứ vào lợi tức
- căn cứ vào sự thực
- căn cứ để cầm bằng
- căn phòng độc thân
- căn cứ trên sự thực
- căn cứ vào khả năng
- căn cứ vào tự nhiên