căn cứ trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
căn cứ
basis; foundation
có đủ căn cứ để tin vào thắng lợi there's enough foundation to believe in success; belief in success is well-founded
kết luận có căn cứ a well-founded conclusion
base
căn cứ quân sự army base
căn cứ hậu cần supply base
to base oneself on...
căn cứ vào tình hình mà đề ra chủ trương to base oneself on the situation to lay down the policy
căn cứ vào điều 3 của nghị quyết basing oneself on the article 3 of the resolution
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
căn cứ
* noun
Basis, foundation
có đủ căn cứ để tin vào thắng lợi: there is enough foundation to believe in success; belief in success is well-founded
kết luận có căn cứ: a well-founded conclusion
Base
căn cứ hậu cần: a logistics base
căn cứ không quân: an air base
căn cứ quân sự: a military base
* verb
To base oneself on
căn cứ vào tình hình mà đề ra chủ trương
Từ điển Việt Anh - VNE.
căn cứ
according to; need, require; basis, base, based; to depend, be based
- căn
- căn cơ
- căn cớ
- căn cứ
- căn do
- căn hộ
- căn số
- căn bản
- căn dặn
- căn ngữ
- căn nhà
- căn phố
- căn tin
- căn vặn
- căn bệnh
- căn cước
- căn thức
- căn tính
- căn buồng
- căn duyên
- căn nhà ở
- căn phòng
- căn bậc ba
- căn cứ vào
- căn cứ địa
- căn nguyên
- căn cứ theo
- căn cứ trên
- căn nhà nhỏ
- căn cứ phóng
- căn cứ kỹ nghệ
- căn cứ quân sự
- căn cứ tên lửa
- căn số bậc hai
- căn cứ hải quân
- căn hộ khép kín
- căn nhà tồi tàn
- căn nhà hai tầng
- căn tố từ nguyên
- căn buồng tồi tàn
- căn bản khác nhau
- căn cứ huấn luyện
- căn cứ không quân
- căn cứ vào lợi tức
- căn cứ vào sự thực
- căn cứ để cầm bằng
- căn phòng độc thân
- căn cứ trên sự thực
- căn cứ vào khả năng
- căn cứ vào tự nhiên