căn cứ trong Tiếng Anh là gì?

căn cứ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ căn cứ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • căn cứ

    basis; foundation

    có đủ căn cứ để tin vào thắng lợi there's enough foundation to believe in success; belief in success is well-founded

    kết luận có căn cứ a well-founded conclusion

    base

    căn cứ quân sự army base

    căn cứ hậu cần supply base

    to base oneself on...

    căn cứ vào tình hình mà đề ra chủ trương to base oneself on the situation to lay down the policy

    căn cứ vào điều 3 của nghị quyết basing oneself on the article 3 of the resolution

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • căn cứ

    * noun

    Basis, foundation

    có đủ căn cứ để tin vào thắng lợi: there is enough foundation to believe in success; belief in success is well-founded

    kết luận có căn cứ: a well-founded conclusion

    Base

    căn cứ hậu cần: a logistics base

    căn cứ không quân: an air base

    căn cứ quân sự: a military base

    * verb

    To base oneself on

    căn cứ vào tình hình mà đề ra chủ trương

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • căn cứ

    according to; need, require; basis, base, based; to depend, be based