căn bệnh trong Tiếng Anh là gì?
căn bệnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ căn bệnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
căn bệnh
cause of a disease
thầy thuốc đã tìm ra căn bệnh the physician has found the cause of the disease
illness; disease
một căn bệnh mà đến nay vẫn là bệnh nan y a hitherto incurable disease
nạn thất nghiệp là căn bệnh lâu năm của chủ nghĩa tư bản unemployment is a chronic disease/illness of capitalism
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
căn bệnh
Cause (origin) of a disease
thầy thuốc đã tìm ra căn bệnh: the physician has found the cause of the disease ill
Từ điển Việt Anh - VNE.
căn bệnh
cause of an illness
Từ liên quan
- căn
- căn cơ
- căn cớ
- căn cứ
- căn do
- căn hộ
- căn số
- căn bản
- căn dặn
- căn ngữ
- căn nhà
- căn phố
- căn tin
- căn vặn
- căn bệnh
- căn cước
- căn thức
- căn tính
- căn buồng
- căn duyên
- căn nhà ở
- căn phòng
- căn bậc ba
- căn cứ vào
- căn cứ địa
- căn nguyên
- căn cứ theo
- căn cứ trên
- căn nhà nhỏ
- căn cứ phóng
- căn cứ kỹ nghệ
- căn cứ quân sự
- căn cứ tên lửa
- căn số bậc hai
- căn cứ hải quân
- căn hộ khép kín
- căn nhà tồi tàn
- căn nhà hai tầng
- căn tố từ nguyên
- căn buồng tồi tàn
- căn bản khác nhau
- căn cứ huấn luyện
- căn cứ không quân
- căn cứ vào lợi tức
- căn cứ vào sự thực
- căn cứ để cầm bằng
- căn phòng độc thân
- căn cứ trên sự thực
- căn cứ vào khả năng
- căn cứ vào tự nhiên