căn cước trong Tiếng Anh là gì?

căn cước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ căn cước sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • căn cước

    xem lai lịch

    xem thẻ căn cước

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • căn cước

    * noun

    Identity

    Identity card

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • căn cước

    identity, identification, ID