căn cứ địa trong Tiếng Anh là gì?
căn cứ địa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ căn cứ địa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
căn cứ địa
revolutionary base; guerilla base
xây dựng căn cứ địa ở nông thôn to set up a revolutionary base in the countryside
việt bắc là căn cứ địa thần thánh của cách mạng cả nước ta trong thời kỳ kháng chiến chống pháp northernmost vietnam was the holy revolutionary base of our country during the resistance against the french colonialists
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
căn cứ địa
* noun
base
Từ điển Việt Anh - VNE.
căn cứ địa
base
Từ liên quan
- căn
- căn cơ
- căn cớ
- căn cứ
- căn do
- căn hộ
- căn số
- căn bản
- căn dặn
- căn ngữ
- căn nhà
- căn phố
- căn tin
- căn vặn
- căn bệnh
- căn cước
- căn thức
- căn tính
- căn buồng
- căn duyên
- căn nhà ở
- căn phòng
- căn bậc ba
- căn cứ vào
- căn cứ địa
- căn nguyên
- căn cứ theo
- căn cứ trên
- căn nhà nhỏ
- căn cứ phóng
- căn cứ kỹ nghệ
- căn cứ quân sự
- căn cứ tên lửa
- căn số bậc hai
- căn cứ hải quân
- căn hộ khép kín
- căn nhà tồi tàn
- căn nhà hai tầng
- căn tố từ nguyên
- căn buồng tồi tàn
- căn bản khác nhau
- căn cứ huấn luyện
- căn cứ không quân
- căn cứ vào lợi tức
- căn cứ vào sự thực
- căn cứ để cầm bằng
- căn phòng độc thân
- căn cứ trên sự thực
- căn cứ vào khả năng
- căn cứ vào tự nhiên