căn dặn trong Tiếng Anh là gì?
căn dặn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ căn dặn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
căn dặn
to warn; to recommend; to advise
chủ tịch hồ chí minh luôn căn dặn chúng ta phải giữ gìn và phát huy truyền thống đoàn kết president ho chi minh used to recommend us to preserve and develop our tradition of national unity
căn dặn từng li từng tí to make careful recommendations
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
căn dặn
* verb
To recommend
căn dặn từng li từng tí: to make careful recommendations
Từ điển Việt Anh - VNE.
căn dặn
to remind, repeat
Từ liên quan
- căn
- căn cơ
- căn cớ
- căn cứ
- căn do
- căn hộ
- căn số
- căn bản
- căn dặn
- căn ngữ
- căn nhà
- căn phố
- căn tin
- căn vặn
- căn bệnh
- căn cước
- căn thức
- căn tính
- căn buồng
- căn duyên
- căn nhà ở
- căn phòng
- căn bậc ba
- căn cứ vào
- căn cứ địa
- căn nguyên
- căn cứ theo
- căn cứ trên
- căn nhà nhỏ
- căn cứ phóng
- căn cứ kỹ nghệ
- căn cứ quân sự
- căn cứ tên lửa
- căn số bậc hai
- căn cứ hải quân
- căn hộ khép kín
- căn nhà tồi tàn
- căn nhà hai tầng
- căn tố từ nguyên
- căn buồng tồi tàn
- căn bản khác nhau
- căn cứ huấn luyện
- căn cứ không quân
- căn cứ vào lợi tức
- căn cứ vào sự thực
- căn cứ để cầm bằng
- căn phòng độc thân
- căn cứ trên sự thực
- căn cứ vào khả năng
- căn cứ vào tự nhiên