căn cơ trong Tiếng Anh là gì?

căn cơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ căn cơ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • căn cơ

    * dtừ

    sure means of livelihood

    cái nghề buôn thúng bán bưng không có căn cơ hawking is no sure means of livelihood

    * ttừ

    thrifty with an eye to building a bigger capital; thrifty, economical

    làm ăn căn cơ to do business thriftily with an eye to building a bigger capital

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • căn cơ

    * noun

    Sure means of livelihood

    cái nghề buôn thúng bán bưng không có căn cơ: hawking is no sure means of livelihood

    * adj

    Thrifty with an eye to building a bigger capital

    làm ăn căn cơ: to do business thriftily with an eye to building a bigger capital

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • căn cơ

    economical, thrifty