căn cơ trong Tiếng Anh là gì?
căn cơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ căn cơ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
căn cơ
* dtừ
sure means of livelihood
cái nghề buôn thúng bán bưng không có căn cơ hawking is no sure means of livelihood
* ttừ
thrifty with an eye to building a bigger capital; thrifty, economical
làm ăn căn cơ to do business thriftily with an eye to building a bigger capital
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
căn cơ
* noun
Sure means of livelihood
cái nghề buôn thúng bán bưng không có căn cơ: hawking is no sure means of livelihood
* adj
Thrifty with an eye to building a bigger capital
làm ăn căn cơ: to do business thriftily with an eye to building a bigger capital
Từ điển Việt Anh - VNE.
căn cơ
economical, thrifty
Từ liên quan
- căn
- căn cơ
- căn cớ
- căn cứ
- căn do
- căn hộ
- căn số
- căn bản
- căn dặn
- căn ngữ
- căn nhà
- căn phố
- căn tin
- căn vặn
- căn bệnh
- căn cước
- căn thức
- căn tính
- căn buồng
- căn duyên
- căn nhà ở
- căn phòng
- căn bậc ba
- căn cứ vào
- căn cứ địa
- căn nguyên
- căn cứ theo
- căn cứ trên
- căn nhà nhỏ
- căn cứ phóng
- căn cứ kỹ nghệ
- căn cứ quân sự
- căn cứ tên lửa
- căn số bậc hai
- căn cứ hải quân
- căn hộ khép kín
- căn nhà tồi tàn
- căn nhà hai tầng
- căn tố từ nguyên
- căn buồng tồi tàn
- căn bản khác nhau
- căn cứ huấn luyện
- căn cứ không quân
- căn cứ vào lợi tức
- căn cứ vào sự thực
- căn cứ để cầm bằng
- căn phòng độc thân
- căn cứ trên sự thực
- căn cứ vào khả năng
- căn cứ vào tự nhiên