căn số trong Tiếng Anh là gì?

căn số trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ căn số sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • căn số

    (toán học) root

    căn số bậc ba cube root

    căn số bậc hai square root

    destiny, fate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • căn số

    (toán) Root

    Destiny, fate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • căn số

    (math) root; destiny, fate