căn vặn trong Tiếng Anh là gì?

căn vặn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ căn vặn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • căn vặn

    * đtừ

    to interrogate, question (somebody, about/on something); pump (somebody, about something); quiz; cross question

    tóc tơ căn vặn tấc lòng (truyện kiều) the hearts recesses they explored and probed

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • căn vặn

    * verb

    To interrogate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • căn vặn

    to interrogate