bồ trong Tiếng Anh là gì?
bồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bồ
cane, rush, reed (cỏ bồ)
* dtừ
(tiếng lóng) boyfriend; girlfriend; sweetheart, lover; bamboo basket; large grain basket
đổ thóc vào bồ to put paddy in baskets
một bồ thóc giống a basket of seeds
* ttừ
basketful
miệng nam mô, bụng bồ dao găm a honey tongue, a heart of gall
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bồ
* noun
Sweetheart, lover
Bamboo basket
đổ thóc vào bồ: to put paddy in baskets
một bồ thóc giống: a basket of seeds
bồ sứt cạp: a basket deprived of its rim; a very fat person
miệng nam mô, bụng bồ dao găm: a honey tongue, a heart of gall
Từ điển Việt Anh - VNE.
bồ
(1) friend, pal, chum; close; (2) basket; (3) reed, rush
Từ liên quan
- bồ
- bồ cu
- bồ đề
- bồ cào
- bồ các
- bồ câu
- bồ côi
- bồ cắt
- bồ dục
- bồ hòn
- bồ hôi
- bồ kếp
- bồ kết
- bồ nhí
- bồ níp
- bồ rác
- bồ tát
- bồ tạt
- bồ đài
- bồ đào
- bồ bịch
- bồ chao
- bồ giấy
- bồ hóng
- bồ liễu
- bồ nhìn
- bồ nông
- bồ quân
- bồ thảo
- bồ côi mẹ
- bồ câu bác
- bồ câu gộc
- bồ câu non
- bồ câu núi
- bồ câu đốm
- bồ côi cha
- bồ sứt cạp
- bồ đào nha
- bồ câu rồng
- bồ câu rừng
- bồ công anh
- bồ công văn
- bồ câu áo dài
- bồ câu to diều
- bồ câu đưa thư
- bồ câu thiên sứ
- bồ câu đầu bằng
- bồ câu rừng ênat
- bồ câu thầy dòng
- bồ câu rừng lông xám