bồ đề trong Tiếng Anh là gì?

bồ đề trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồ đề sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bồ đề

    snowbell, styrax

    * dtừ

    fig tree; boh tree; bodhi tree, the tree of enlightenment (buddhism); linden; (cửa bồ đề) buddhist shrines (in relation with buddhist believers)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bồ đề

    Snowbell, styrax

    * noun

    cửa bồ đề Buddhist shrines (in relation with Buddhist believers)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bồ đề

    bodhi (tree)