bồ nhìn trong Tiếng Anh là gì?

bồ nhìn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồ nhìn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bồ nhìn

    * ttừ

    puppet

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bồ nhìn

    * adjective

    puppet

    chính phủ bồ nhìn: Puppet government

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bồ nhìn

    scarecrow